Bảng giá vé tầu
Quý khách tham khảo bảng giờ tầu chạy cho chuyến du lịch để khám phá mảng đất dọc dãy Trường Sơn Huyền Thoại với nắng và gió. Quý khách sẽ được chiêm ngưỡng tận mắt vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên giưa một bên là biển, một bên là rừng núi trùng điệp.
Bảng giờ tàu thống nhất từ ngày 08/04/2011
(SE1, SE3, SE5, SE7, HN1, TN1, Na1)
Mác tàu |
SE1 |
SE3 |
SE5 |
SE7 |
TN1 |
HN1 |
Na1 |
Hà Nội |
19.00 |
23.00 |
15.45 |
6.15 |
10.05 |
19.30 |
21.30 |
Giáp Bát |
|
|
|
|
10.18 |
|
|
Phủ Lý |
|
|
16.50 |
7.19 |
11.17 |
|
|
|
20.36 |
|
17.28 |
7.56 |
11.57 |
21.06 |
23.12 |
Ninh Bình |
|
|
18.03 |
8.30 |
12.34 |
21.39 |
|
Bỉm Sơn |
|
|
18.39 |
|
13.28 |
|
|
Thanh Hóa |
22.15 |
|
19.19 |
9.40 |
14.09 |
22.46 |
2.37 |
Cầu Giát |
|
|
|
|
|
|
4.17 |
Chợ Sy |
|
|
21.00 |
|
15.56 |
|
4.43 |
Vinh |
0.44 |
4.07 |
22.10 |
11.56 |
16.42 |
2.13 |
5.35 |
Yên Trung |
|
|
22.40 |
|
17.19 |
2.43 |
|
Hương Phố |
|
|
23.54 |
|
18.20 |
3.39 |
|
Đồng Lê |
|
|
|
|
19.51 |
4.44 |
|
Đồng Hới |
4.31 |
7.49 |
2.34 |
15.43 |
21.36 |
6.27 |
|
Đông Hà |
6.43 |
|
4.51 |
|
23.50 |
8.25 |
|
Huế |
7.57 |
10.45 |
6.07 |
19.07 |
1.13 |
9.55 |
|
Lăng Cô |
|
|
7.31 |
|
3.06 |
|
|
Đà Nẵng |
10.31 |
13.12 |
8.56 |
21.41 |
4.38 |
|
|
Tam Kỳ |
12.05 |
|
10.44 |
|
6.24 |
|
|
Núi Thành |
|
|
|
|
7.02 |
|
|
Quảng Ngãi |
13.28 |
|
11.57 |
0.35 |
8.09 |
|
|
Diêu Trì |
16.16 |
18.20 |
14.57 |
3.23 |
12.11 |
|
|
Tuy Hòa |
18.33 |
|
17.11 |
5.32 |
14.20 |
|
|
Nha Trang |
20.28 |
22.03 |
19.40 |
7.37 |
16.46 |
|
|
Tháp Chàm |
22.04 |
|
21.17 |
|
18.48 |
|
|
Mương Mán |
|
|
|
11.41 |
21.57 |
|
|
Biên Hòa |
|
|
3.56 |
|
2.12 |
|
|
Sài Gòn |
4.10 |
5.00 |
4.40 |
15.05 |
3.03 |
|
|
Bảng giờ tàu thống nhất từ ngày 08/04/2011
SE2, SE4, SE6, SE8, TN2, HN2,NA2
Mác tàu |
SE2 |
SE4 |
SE6 |
SE8 |
TN2 |
HN2 |
Na2 |
Sài Gòn |
19.00 |
23.00 |
15.45 |
6.30 |
10.05 |
|
|
Biên Hòa |
19.39 |
|
16.24 |
|
10.48 |
|
|
Mương Mán |
|
|
19.04 |
9.42 |
14.14 |
|
|
Tháp Chàm |
|
|
21.20 |
|
16.42 |
|
|
Nha Trang |
2.31 |
5.33 |
23.49 |
13.23 |
18.24 |
|
|
Tuy Hòa |
|
|
|
15.24 |
21.37 |
|
|
Diêu Trì |
6.17 |
9.14 |
4.08 |
17.13 |
23.32 |
|
|
Quảng Ngãi |
9.13 |
|
7.19 |
20.31 |
3.21 |
|
|
Núi Thành |
|
|
|
|
4.12 |
|
|
Tam Kỳ |
10.21 |
|
8.34 |
|
4.46 |
|
|
Đà Nẵng |
11.51 |
14.30 |
10.18 |
23.12 |
6.38 |
|
|
Lăng Cô |
|
|
11.58 |
|
8.44 |
|
|
Huế |
14.43 |
17.06 |
13.21 |
2.07 |
10.38 |
12.45 |
|
Đông Hà |
15.59 |
|
14.40 |
|
12.06 |
13.58 |
|
Đồng Hới |
17.44 |
19.56 |
17.02 |
5.21 |
14.06 |
15.53 |
|
Đồng Lê |
|
|
18.43 |
|
16.15 |
18.01 |
|
Hương Phố |
|
|
20.48 |
|
17.27 |
19.39 |
|
Yên Trung |
|
|
21.42 |
|
18.43 |
20.37 |
|
Vinh |
21.37 |
23.41 |
22.08 |
9.26 |
19.12 |
21.05 |
20.40 |
Chợ Sy |
|
|
22.55 |
|
20.10 |
|
21.35 |
Cầu Giát |
|
|
|
|
|
|
22.01 |
Thanh Hóa |
0.16 |
|
0.58 |
11.56 |
22.49 |
1.18 |
23.47 |
Bỉm Sơn |
|
|
|
|
23.30 |
|
|
Ninh Bình |
|
|
2.25 |
13.07 |
0.11 |
2.41 |
|
|
2.15 |
|
3.00 |
13.41 |
1.03 |
3.17 |
1.49 |
Phủ Lý |
|
|
3.37 |
14.18 |
1.44 |
|
|
Hà Nội |
4.02 |
5.00 |
4.45 |
15.28 |
3.05 |
5.20 |
4.22 |
Bảng giờ tàu hà nội – vinh
Chiều đi |
Chiều về |
||||
Ga |
Na1 |
Na3 |
ga |
Na2 |
Na4 |
Hà nội |
21.30 |
22.00 |
vinh |
21.00 |
19.55 |
Vinh |
05.40 |
06.15 |
Hà nội |
05.00 |
04.00 |
Bảng giờ tàu hà nội – lào cai
Chiều đi |
Chiều về |
||||||
Ga |
Sp3 |
Sp7 |
Lc1 |
ga |
Sp4 |
Sp8 |
Lc2 |
Hà nội |
21.50 |
20.35 |
22.05 |
Lào cai |
20.45 |
19.30 |
18.45 |
Lào cai |
06.15 |
04.55 |
07.20 |
Hà nội |
05.10 |
04.15 |
04.00 |
Tour nổi bật
-
Tổ chức ngày hội gia đình
-
Tổ chức hội nghị khách hàng
-
Hà Nội - Mũi Né - Phan Thiết - Hà Nội 4N3D
-
BẢNG BÁO GIÁ CHƯƠNG TRÌNH DU LỊCH HÈ 2018
- Xem thêm »
Khách sạn tiêu biểu
-
Đặt phòng khách sạn Serena Resort Hòa Bình
Giá từ: 1.550.000 VNĐ
-
Khách sạn Paos Sapa
Giá từ: 2.025.000
-
Fussion Suite Sài gòn
Giá từ:
-
Vinpearl Resort Phú Quốc
Giá từ:
- Xem thêm »